Quý khách có nhu cầu mua máy Scan vui lòng liên hệ theo thông tin trên để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất
0909.802.038
Tính năng cơ bản của Máy scan Canon9000F Mark II
- Quét CCD 9600dpi
Với độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600dpi, chiếc máy quét CanoScan 9000F Mark II sử dụng công nghệ CCD sẽ đem đến cho bạn hình ảnh rõ nét, chi tiết với màu sắc thật đến không ngờ.
- Quét trên My Image Garden
Bạn có thể quét ảnh hoặc tài liệu nhờ phần mềm ứng dụng My Image Garden, lựa chọn từ một loạt các giải pháp quét toàn diện cho phù hợp với nhu cầu của mình.
- Loại bỏ bụi bẩn và vết xước
Công nghệ chỉnh sửa tích hợp như chỉnh sửa độ sần và ánh sáng nền, tự động giảm bụi bẩn và trầy xước sẽ loại bỏ các vết bẩn và vết rách nhằm khôi phục lại những hình ảnh quý giá của bạn ngay cả khi đó là những bản phim âm bản hay tấm hình bị cũ bẩn.
Thông số kỹ thuật:
Loại máy quét |
Flatbed |
|
Yếu tố quét |
Bộ CCD màu 12 đường |
|
Nguồn sáng |
Đèn LED trắng |
|
Độ phân giải quang họ*1 |
9600 x 9600dpi (phim) |
|
Độ phân giải lựa chọn*2 |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét |
Thang màu xám: |
48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu)) |
Màu: |
48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu) |
|
Tốc độ xem trước*3 |
Xấp xỉ 3 giây |
|
Tốc độ quét*4 |
Bản màu khổ A4 300dpi: |
Xấp xi 7 giây |
Tốc độ quét*5 (phản quang) |
Thang màu xám, đen trắng: |
12,1 miligiây/đường (4800dpi) |
Bản màu: |
12,1 miligiây/đường (4800dpi) |
|
Tốc độ quét*5 (Film) |
Bản màu Thang màu xám, đen trắng |
1,5 – 48,4 miligiây/đường |
Khổ bản gốc tối đa |
A4/Letter (216 x 297mm) |
|
Loại phim/ số lượng khuôn hình |
Dải phim 35mm: |
12 |
Phim trượt 35mm: |
4 |
|
Phim định dạng 120: |
Tối đa 6 x 22cm (chỉ dải phim) |
|
Vùng/ Điểm quét hiệu quả |
|
|
Quét phim 35mm*6 |
Vùng quét: |
24 x 36mm |
Điểm ảnh*8: |
9070 x 13606 |
|
Phim định dạng 120*7 |
Vùng quét: |
56 x 220mm |
Điểm ảnh*8: |
21166 x 83150 |
|
Phím bấm trên máy quét (phím bấm EZ) |
7 phím (PDFx4, AUTO SCAN, COPY, E-MAIL) |
|
Kết nối giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10°C - 35°C |
Độ ẩm: |
10% - 90% RH (20% đến 80% RH dành cho quét phim) không tính đến sự hình thành ngưng tụ |
|
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60 Hz |
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa khi vận hành: |
Xấp xỉ 1,5W |
Khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 0,9W |
|
Khi ở chế độ OFF (Suspend): |
Xấp xỉ 0,5W |
|
Môi trường vận hành |
Nguyên tắc: |
RoHS (EU), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Energy Star |
|
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 270 x 480 x 111mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 4,6kg |