Quý khách có nhu cầu mua máy Scan vui lòng liên hệ theo thông tin trên để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất
0909.802.038
Tính năng của Máy scan Canon DR-X10C
- Xử lý hình ảnh đáng tin cậy
Bạn có thể thiện hiện thao tác quét ở tốc độ đột phá với một con chụp xử lý hình ảnh hiệu quả mạnh mẽ được lắp sẵn bên trong máy. Con chip này giúp bạn quét nhanh hơn ngay cả khi sử dụng các chức năng xử lý nhiều ảnh đồng thời. Tính năng nén ảnh JPEG còn cho phép bạn chuyển các file có độ phân giải cao từ máy quét sang máy tính với tốc độ nhanh hơn nhằm nâng cao hiệu quả làm việc tổng thể
- Xử lý giấy tuyệt vời
Ba thiết bị cảm biến siêu âm sẽ ngăn ngừa hiện tượng lên giấy kép bằng cách dò tìm và ngăn chặn hiện tượng chồng các trang giấy cùng lúc khi đưa từ khay lên giấy lên máy quét. Mỗi bộ cảm biến còn được cài đặt để bỏ qua hoặc dò tìm các vùng đặc biệt của một bản tài liệu để nhận các trang giấy có các dán nhãn hoặc đính kèm. Trong một số ít các trường hợp xảy ra hiện tượng lên giấy đúp, tính năng thao tác lại lên giấy đúp sẽ hoàn trả các trang tài liệu vào khay lên tài liệu và làm lại thao tác quét tới 3 lần trước khi dừng thao tác chuyển tài liệu, vì thế sẽ giảm đáng kể yêu cầu can thiệp của người điều khiển máy
- Ngăn ngừa bụi bẩn theo 3 bước
DR X10C sẽ ngăn chặn hiện tượng bụi bẩn giấy bằng cách tiếp cận 3 bước mang tính cách mạng, nhằm ngăn chặn các phần tử bụi bẩn tích lũy và bám chặt trên mặt kính của bộ cảm biến. Điều này đảm bảo được hình ảnh của bạn sẽ sạch bóng các vết lạ đồng thời giảm thiểu tối đa thao tác làm sạch bằng tay
Thông số kỹ thật:
Loại |
Máy quét tài liệu để bàn |
|
Nạp tài liệu |
Nạp giấy tự động hoặc bằng tay |
|
Kích thước tài liệu |
Chiều rộng: |
50,8 - 305mm (2 - 12,01in.) |
Chiều dài: |
70 - 432mm (2,76 - 17,01in.) |
|
Độ dày và trọng lượng tài liệu |
Nạp giấy tự động: |
0,06 - 0,15 mm, 52 - 128g/m2 (14 - 32lb. bond) |
Nạp giấy bằng tay: |
0,05 - 0,30mm, 42 - 255g/m2 (11 - 64lb. bond) |
|
Dung lượng khay tài liệu |
Có thể lên tới 500 tờ giấy chất lượng cao (48mm hoặc ít hơn bao gồm cả cong) |
|
Thành phần quét |
CMOS CIS 3 đường |
|
Nguồn sáng |
Đèn LED (đỏ, xanh lá, xanh dương) |
|
Chức năng quét |
Quét một mặt / Quét hai mặt |
|
Chế độ quét |
Đen trắng, phân bố lỗi, nâng cao chất lượng văn bản, nâng cao chất lượng văn bản II |
|
Độ phân giải bản quét |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Tốc độ quét*1 (A4 / LTR, Portrait, 200dpi) |
|
|
Portrait |
Đen trắng: |
100ppm (Simplex) / 200ipm (Duplex) |
Thang màu xám: |
100ppm (Simplex) / 200ipm (Duplex) |
|
Quét màu: |
100ppm (Simplex) / 200ipm (Duplex) |
|
Landscape |
Đen trắng: |
130ppm (Simplex) / 260ipm (Duplex) |
Thang màu xám: |
130ppm (Simplex) / 260ipm (Duplex) |
|
Quét màu: |
130ppm (Simplex) / 260ipm (Duplex) |
|
Các chức năng hữu dụng |
Chức năng cài đặt tài liệu, Tự nhận cuốn giấy đôi siêu âm, Tìm ghim, Có thể lựa chọn màu nền, Các cách xử lý bụi, tự động chuyển nguồn điện USB,Tự nhận màu, Giảm Moire, Xóa hiện tượng thấm mực / Xóa nền, Đăng ký người sử dụng, Bỏ trang trắng, Tự nhận cỡ giấy, Chỉnh giấy nghiêng, Tách nhóm, Nhận định hướng văn bản, Xóa lỗ dập, Quét Folio, Chế độ tài liệu dài, Giảm mực / Tăng mực (R/G/B/tùy chọn), MultiStream™ |
|
Giao diện |
Giao diện đôi (SCSI-3 &USB2.0 tốc độ cao) |
|
Phần mềm |
ISIS / TWAIN Driver, Job Registration Tool, CapturePerfect 3.0 |
|
Điện năng yêu cầu |
AC 100V (50 / 60Hz), AC 120V (60Hz), AC 220 - 240V (50 / 60Hz) |
|
Mức tiêu thụ điện |
Khi quét: |
125W |
Ở chế độ nghỉ: |
4,2W (AC 220 - 240V: 4,5W) |
|
Tắt nguồn: |
0W |
|
Môi trường hoạt động |
10 - 32,5°C (50 - 90,5°F) |
|
Độ ẩm: |
20 - 80% RH |
|
Kích thước (W x D x H) |
528 x 563 x 375 mm (20,79 x 22,17 x 14,77in.), khi đóng các khay giấy |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 39kg (86lb.) |
|
Bộ phận tùy chọn |
Thiết bị in trước, thiết bị in sau, thiết bị mã hóa vá, Module mã vạch III |
|
Vật tư |
Thiết bị cuốn thay đổi (thanh cuốn nạp giấy, thanh cuốn nạp giấy, thanh cuốn nhặt giấy), |