Quý khách có nhu cầu mua máy Scan vui lòng liên hệ theo thông tin trên để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất
0909.802.038
Máy quét CCD tốc độ & chất lượng cao cho phim, hình ảnh & tài liệu
Được trang bị tất cả các tính năng của chiếc máy quét flatbed của Canon cùng những tiện ích quét phim, CanoScan 5600F có thể thao tác rất nhanh và dễ dàng. Không mất thời gian làm nóng máy lại được trang bị 7 phím nhấn dễ dàng, chiếc máy quét này sẽ là một công cụ đắc lực dành cho bạn
- Quét dải phim 35mm
Tạo những bản quét từ dải phim 35mm có chất lượng chuyên nghiệp là một điều chắc chắn. Một khay đỡ phim/dải phim 35mm cho phép bạn quét những phim đèn chiếu hoặc phim trượt dọc theo máy tính. Tính năng hỗ trợ 6 khung hình cho dải phim 35mm (phim âm bản/phim dương bản) và hỗ trợ 4 khung hình cho phim trượt 35mm (phim âm bản/phim dương bản) sẽ đáp ứng được toàn bộ các nhu cầu quét phim của bạn.
- Quét độ phân giải 4800 x 9600
Với độ phân giải tối đa lên tới 4800 x 9600 dpi, chiếc máy quét CCD này sẽ giúp bạn tạo ra những bản quét có độ rõ nét, chi tiết ảnh và màu sắc trung thực. Các tính năng chỉnh sửa lại như độ sần, chỉnh sửa độ sáng nền và tự động giảm bụi bẩn xước hình sẽ giúp bạn loại bỏ những hiện tượng cũ nát, vết xé nhằm khôi phục lại những hình ảnh quý giá của bạn
- Tiêu hao năng lượng ở mức thấp
Nhờ nguồn sáng tia từ đèn LED trắng có độ sáng cao, thời gian làm nóng máy là không, điều này cũng đồng nghĩa với việc máy sẽ tiêu hao điện năng thấp hơn và tiết kiệm được chi phí
Thông số kỹ thuật:
Loại máy quét |
Máy flatbed dạng nằm |
|
Nhân tố quét |
CCD màu 6 đường |
|
Nguồn sáng |
Đèn LED / đèn huỳnh quang tia catốt lạnh |
|
Độ phân giải quang học |
4800 x 9600dpi |
|
Độ phan giải có thể lựa chọn |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét |
|
|
Bản màu |
48-bit màu nhập |
|
Bản đơn sắc |
48-bit màu nhập (16-bit cho mỗi màu) |
|
Tốc độ xem trước |
Xấp xỉ 3 giây (Bản màu, giấy A4, độ phân giải 300dpi) |
|
Tốc độ quét |
Xấp xỉ 11 giây (Bản màu, giấy A4, độ phân giải 300dpi) |
|
Tốc độ quét(phản chiếu) |
|
|
Bản màu |
4800dpi: |
14.6 miligiây / dòng |
2400dpi: |
14.6 miligiây / dòng |
|
1200dpi: |
9.7 miligiây / dòng |
|
600dpi: |
3.7miligiây / dòng |
|
300dpi: |
1.8 miligiây / dòng |
|
Bản đơn sắc và đen trắng |
4800dpi: |
14.6 miligiây / dòng |
2400dpi: |
14.6 miligiây / dòng |
|
1200dpi: |
9.7 miligiây / dòng |
|
600dpi: |
3.7miligiây / dòng |
|
300dpi: |
1.8 miligiây / dòng |
|
Tốc độ quét(Phim) |
|
|
Bản màu, bản đơn sắc, bản đen trắng |
1,8 - 58,4 miligiây / dòng |
|
Kích thưới tối đa của tài liệu gốc |
A4, LTR: |
216 x 297mm (8.5 x 11.7in.) |
Ổ máy quét |
TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista) |
|
Loại phim / Số lượng khung quét |
|
|
Phim dải 35 mm |
6 khung hình |
|
Phim trượt 35 mm |
4 khung hình |
|
Phim định dạng 120 |
- |
|
Vùng quét/ Điểm ảnh hiệu quả |
|
|
Phim 35mm |
Theo vùng: |
24 x 36mm |
Pixel*6: |
4535 x 6803 |
|
Phím nhấn máy quét |
7 phím nhấn |
|
Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Phạm vi hoạt động |
|
|
Nhiệt |
10°C đến 35°C (50°F đến 95°F) |
|
Độ ẩm |
10% đến 90% RH |
|
Nguồn cấp điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Điện năng tiêu thụ |
Khi vận hành: |
Xấp xỉ 19W tối đa |
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 3,2W |
|
Khi tắt: |
Xấp xỉ 0,4W |
|
Môi trường (chương trình) |
|
|
Điều khoản |
RoHS (EU), WEEE (EU) |
|
Nhãn |
Energy Star |
|
Kích thước (W x D x H) |
272 x 491 x 97mm |
|
Trọng lượng |
xấp xỉ 4,3kg |